Có 2 kết quả:
認識論 rèn shi lùn ㄖㄣˋ ㄌㄨㄣˋ • 认识论 rèn shi lùn ㄖㄣˋ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
epistemology (in philosophy, the theory of how we know things)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
epistemology (in philosophy, the theory of how we know things)
Bình luận 0